root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
root
/ru:t/
* danh từ
rễ (cây)
to take root; to strike root: bén rễ
to pull up by the roots: nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
cây con cả rễ (để đem trồng)
((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...)
chăn, gốc
the root of a mountain: chân núi
the root of a tooth: chân răng
căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất
to get at (to) the root of the matter: nắm được thực chất của vấn đề
the root of all evils: nguồn gốc của mọi sự xấu xa
(toán học) căn; nghiệm
real root: nghiệm thực
square (second) root: căn bậc hai
(ngôn ngữ học) gốc từ
(âm nhạc) nốt cơ bản
(kinh thánh) con cháu
to blush to the roots of one's hair
thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai
roof and branch
hoàn toàn, triệt để
to destroy root and branch: phá huỷ hoàn toàn
to lay the axe to the root of
đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì)
to strike at the root of something
(xem) strike
* ngoại động từ
làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...)
(nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào
terror rooted him to the spot: sự khiếp sợ làm cho anh ta đứng chôn chân tại chỗ
strength rooted in unity: sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết
(+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc
* nội động từ
bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
* động từ+ (rout) /raut/
(như) rootle
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ
to root for a candidate: tích cực ủng hộ một ứng cử viên
to root for one's team: (thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình
root
căn, nghiệm
r. of an equation nghiệm của một phương trình
r. of a number căn của một số
r.s of unity các căn của đơn vị
characteristic r. nghiệm đặc trưng, số đặc trưng
congruence r. (đại số) nghiệm đồng dư
cube r. căn bậc ba
double r. nghiệm kép
extraneous r. nghiệm ngoại lai
latent r. of a matrix số đặc trưng của ma trận
multiple r. nghiệm bội
principal r. nghiệm chính
primitive r. căn nguyên thuỷ
simple r. nghiệm đơn
square r. căn bậc hai
surd r. nghiệm vô tỷ
triple r. nghiệm bội ba
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
root
* kinh tế
rễ
rễ củ
* kỹ thuật
dấu căn
đế bệ
gốc
gốc căn nguyên
nghiệm
nghiệm chân
nguồn gốc
nhổ bật rễ
rễ
số
cơ khí & công trình:
chân ren
rễ cây
xây dựng:
đế, nền
lợp mái, phủ mái
toán & tin:
gốc, căn, nghiệm
y học:
rễ, chân răng, gốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
root
(botany) the usually underground organ that lacks buds or leaves or nodes; absorbs water and mineral salts; usually it anchors the plant to the ground
(linguistics) the form of a word after all affixes are removed
thematic vowels are part of the stem
Synonyms: root word, base, stem, theme, radical
a number that, when multiplied by itself some number of times, equals a given number
the part of a tooth that is embedded in the jaw and serves as support
Synonyms: tooth root
take root and begin to grow
this plant roots quickly
come into existence, originate
The problem roots in her depression
plant by the roots
cause to take roots
Similar:
beginning: the place where something begins, where it springs into being
the Italian beginning of the Renaissance
Jupiter was the origin of the radiation
Pittsburgh is the source of the Ohio River
communism's Russian root
Synonyms: origin, rootage, source
solution: the set of values that give a true statement when substituted into an equation
ancestor: someone from whom you are descended (but usually more remote than a grandparent)
Synonyms: ascendant, ascendent, antecedent
Antonyms: descendant
etymon: a simple form inferred as the common basis from which related words in several languages can be derived by linguistic processes
rout: dig with the snout
the pig was rooting for truffles
Synonyms: rootle
settle: become settled or established and stable in one's residence or life style
He finally settled down
Synonyms: take root, steady down, settle down
- root
- roots
- rooty
- rooted
- rooter
- rootle
- root on
- rootage
- rooting
- rootlet
- root cap
- root for
- root out
- root rot
- root-cap
- rootball
- rootless
- root bead
- root beer
- root cone
- root crop
- root drum
- root face
- root hair
- root line
- root mode
- root name
- root node
- root pain
- root pass
- root task
- root test
- root word
- root year
- root zone
- root-cell
- root-crop
- root-leaf
- root-worm
- rootbound
- rootdozer
- rootstalk
- rootstock
- root canal
- root chord
- root crack
- root dozer
- root index
- root locus
- root-borer