rooty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rooty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rooty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rooty.

Từ điển Anh Việt

  • rooty

    /'ru:ti/

    * tính từ

    như rễ

    có nhiều rễ

    * danh từ

    (quân sự), (từ lóng) bánh mì