rootbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rootbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rootbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rootbound.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rootbound

    having the roots matted or densely tangled

    shaggy untended lawns of old trees and rootbound scented flowers and shrubs"- William Faulkner

    Similar:

    potbound: (of a potted plant) grown too large for its container resulting in matting or tangling of the roots

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).