rooter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rooter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rooter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rooter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rooter
* kỹ thuật
máy đào gốc
máy nhổ gốc cây
toán & tin:
mạch khai căn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rooter
Similar:
sports fan: an enthusiastic devotee of sports
Synonyms: fan