root face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
root face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm root face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của root face.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
root face
* kỹ thuật
cắt
dập
gờ hàn
xây dựng:
gân hàn
sự mài (cùn, tù)
cơ khí & công trình:
nếp hàn
Từ liên quan
- root
- roots
- rooty
- rooted
- rooter
- rootle
- root on
- rootage
- rooting
- rootlet
- root cap
- root for
- root out
- root rot
- root-cap
- rootball
- rootless
- root bead
- root beer
- root cone
- root crop
- root drum
- root face
- root hair
- root line
- root mode
- root name
- root node
- root pain
- root pass
- root task
- root test
- root word
- root year
- root zone
- root-cell
- root-crop
- root-leaf
- root-worm
- rootbound
- rootdozer
- rootstalk
- rootstock
- root canal
- root chord
- root crack
- root dozer
- root index
- root locus
- root-borer