rooting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rooting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rooting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rooting.

Từ điển Anh Việt

  • rooting

    * danh từ

    (toán học) sự khai căn

  • rooting

    (máy tính) khai căn

    square r. khai căn bậc hai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rooting

    * kỹ thuật

    khai căn

    sự khai căn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rooting

    the process of putting forth roots and beginning to grow

    Similar:

    root: take root and begin to grow

    this plant roots quickly

    root: come into existence, originate

    The problem roots in her depression

    root: plant by the roots

    rout: dig with the snout

    the pig was rooting for truffles

    Synonyms: root, rootle

    settle: become settled or established and stable in one's residence or life style

    He finally settled down

    Synonyms: root, take root, steady down, settle down

    root: cause to take roots