rootless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rootless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rootless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rootless.

Từ điển Anh Việt

  • rootless

    /'ru:tlis/

    * tính từ

    không có rễ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rootless

    wandering aimlessly without ties to a place or community

    led a vagabond life

    a rootless wanderer

    Synonyms: vagabond

    Similar:

    rout: dig with the snout

    the pig was rooting for truffles

    Synonyms: root, rootle