root beer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
root beer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm root beer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của root beer.
Từ điển Anh Việt
root beer
* danh từ
đồ uống không có cồn, có hương vị của rễ vài thứ cây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
root beer
carbonated drink containing extracts of roots and herbs
Từ liên quan
- root
- roots
- rooty
- rooted
- rooter
- rootle
- root on
- rootage
- rooting
- rootlet
- root cap
- root for
- root out
- root rot
- root-cap
- rootball
- rootless
- root bead
- root beer
- root cone
- root crop
- root drum
- root face
- root hair
- root line
- root mode
- root name
- root node
- root pain
- root pass
- root task
- root test
- root word
- root year
- root zone
- root-cell
- root-crop
- root-leaf
- root-worm
- rootbound
- rootdozer
- rootstalk
- rootstock
- root canal
- root chord
- root crack
- root dozer
- root index
- root locus
- root-borer