root canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

root canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm root canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của root canal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • root canal

    * kỹ thuật

    y học:

    ống chân răng (như canalis radicis dentis)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • root canal

    the passage in the root of a tooth through which its nerve and blood vessels enter the pulp cavity