root canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
root canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm root canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của root canal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
root canal
* kỹ thuật
y học:
ống chân răng (như canalis radicis dentis)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
root canal
the passage in the root of a tooth through which its nerve and blood vessels enter the pulp cavity
Từ liên quan
- root
- roots
- rooty
- rooted
- rooter
- rootle
- root on
- rootage
- rooting
- rootlet
- root cap
- root for
- root out
- root rot
- root-cap
- rootball
- rootless
- root bead
- root beer
- root cone
- root crop
- root drum
- root face
- root hair
- root line
- root mode
- root name
- root node
- root pain
- root pass
- root task
- root test
- root word
- root year
- root zone
- root-cell
- root-crop
- root-leaf
- root-worm
- rootbound
- rootdozer
- rootstalk
- rootstock
- root canal
- root chord
- root crack
- root dozer
- root index
- root locus
- root-borer