rootdozer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rootdozer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rootdozer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rootdozer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rootdozer
* kỹ thuật
máy nhổ gốc cây
xây dựng:
máy ủi bạt gốc
cơ khí & công trình:
máy ủi gốc cây