etymon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
etymon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etymon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etymon.
Từ điển Anh Việt
etymon
/'etimɔn/
* danh từ
(ngôn ngữ học) căn tổ từ nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
etymon
a simple form inferred as the common basis from which related words in several languages can be derived by linguistic processes
Synonyms: root