antecedent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antecedent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antecedent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antecedent.

Từ điển Anh Việt

  • antecedent

    /,ænti'si:dənt/

    * danh từ

    vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước

    (văn học) tiền đề

    (toán học) số hạng đứng trước (của một tỷ số)

    (triết học) tiền kiện

    (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước

    (số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)

    to inquire into someone's antecedents: điều tra lai lịch của ai

    a man of shady antecedents: người lai lịch không rõ ràng

    * tính từ

    ở trước, đứng trước, về phía trước

    to be antecedent to something: trước cái gì

    tiền nghiệm

  • antecedent

    (Tech) tiền kiện, tiền đề, tiền lệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antecedent

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tiền kiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antecedent

    a preceding occurrence or cause or event

    anything that precedes something similar in time

    phrenology was an antecedent of modern neuroscience

    Synonyms: forerunner

    the referent of an anaphor; a phrase or clause that is referred to by an anaphoric pronoun

    preceding in time or order

    Antonyms: subsequent

    Similar:

    ancestor: someone from whom you are descended (but usually more remote than a grandparent)

    Synonyms: ascendant, ascendent, root

    Antonyms: descendant