antecedent party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antecedent party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antecedent party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antecedent party.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antecedent party

    * kinh tế

    ngày ký hậu trước