antecedently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antecedently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antecedently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antecedently.
Từ điển Anh Việt
antecedently
xem antecedent
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antecedently
Similar:
previously: at an earlier time or formerly
she had previously lived in Chicago
he was previously president of a bank
better than anything previously proposed
a previously unquestioned attitude
antecedently arranged