previously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
previously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm previously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của previously.
Từ điển Anh Việt
previously
/'pri:viəsli/
* phó từ
trước, trước đây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
previously
at an earlier time or formerly
she had previously lived in Chicago
he was previously president of a bank
better than anything previously proposed
a previously unquestioned attitude
antecedently arranged
Synonyms: antecedently