previously saturated sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

previously saturated sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm previously saturated sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của previously saturated sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • previously saturated sample

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mẫu (đất) bão hòa từ trước