forerunner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forerunner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forerunner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forerunner.
Từ điển Anh Việt
forerunner
* danh từ
người báo hiệu; người báo trước
* danh từgười vượt lên trước
người tiền bối; tổ tiên
nguyên mẫu đầu tiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forerunner
Similar:
precursor: a person who goes before or announces the coming of another
harbinger: something that precedes and indicates the approach of something or someone
Synonyms: predecessor, herald, precursor
antecedent: anything that precedes something similar in time
phrenology was an antecedent of modern neuroscience