precursor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precursor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precursor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precursor.
Từ điển Anh Việt
precursor
/pri:'kə:sə/
* danh từ
người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước
người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precursor
* kinh tế
chất tiền mùi vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precursor
a substance from which another substance is formed (especially by a metabolic reaction)
a person who goes before or announces the coming of another
Synonyms: forerunner
Similar:
harbinger: something that precedes and indicates the approach of something or someone
Synonyms: forerunner, predecessor, herald