precursory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precursory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precursory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precursory.

Từ điển Anh Việt

  • precursory

    /pri:'kə:səri/

    * tính từ

    (+ of) báo trước

    mở đầu, mào đầu, để giới thiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • precursory

    warning of future misfortune

    Synonyms: premonitory