premonitory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
premonitory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premonitory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premonitory.
Từ điển Anh Việt
premonitory
/pri'mɔnitəri/
* tính từ
báo trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
premonitory
Similar:
precursory: warning of future misfortune