precursor pollutant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precursor pollutant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precursor pollutant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precursor pollutant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precursor pollutant

    * kỹ thuật

    môi trường:

    tiền chất gây ô nhiễm