precursor substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precursor substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precursor substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precursor substance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precursor substance

    * kinh tế

    tiền chất

    tiền thể