predecessor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predecessor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predecessor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predecessor.

Từ điển Anh Việt

  • predecessor

    /'pri:disesə/

    * danh từ

    người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)

    my predecessor: người đảm nhận công tác này trước tôi; người phụ trách công việc này trước tôi

    bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên

  • predecessor

    phần tử trước người đi trước

    immediate p. phần tử ngay trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predecessor

    * kinh tế

    người tiền nhiệm

    * kỹ thuật

    người đi trước

    toán & tin:

    biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)

    phần tử trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • predecessor

    one who precedes you in time (as in holding a position or office)

    Similar:

    harbinger: something that precedes and indicates the approach of something or someone

    Synonyms: forerunner, herald, precursor