predecessor in title nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predecessor in title nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predecessor in title giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predecessor in title.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predecessor in title

    * kỹ thuật

    người thừa hưởng quyền trước