predecessor company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predecessor company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predecessor company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predecessor company.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predecessor company

    * kinh tế

    công ty bị tiếp quản

    công ty trước