subsequent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsequent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsequent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsequent.
Từ điển Anh Việt
subsequent
/'sʌbsikwənt/
* tính từ
đến sau, theo sau, xảy ra sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subsequent
following in time or order
subsequent developments
Antonyms: antecedent