subsequently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsequently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsequently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsequently.
Từ điển Anh Việt
subsequently
/'sʌbsikwəntli/
* phó từ
rồi thì, rồi sau đó
subsequently
về sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subsequently
happening at a time subsequent to a reference time
he apologized subsequently
he's going to the store but he'll be back here later
it didn't happen until afterward
two hours after that
Synonyms: later, afterwards, afterward, after, later on