afterward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afterward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterward.
Từ điển Anh Việt
afterward
/'ɑ:ftəwəd/ (afterward) /'ɑ:ftəwədz/
* phó từ
sau này, về sau, sau đấy, rồi thì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
afterward
Similar:
subsequently: happening at a time subsequent to a reference time
he apologized subsequently
he's going to the store but he'll be back here later
it didn't happen until afterward
two hours after that
Synonyms: later, afterwards, after, later on