later on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
later on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm later on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của later on.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
later on
* kỹ thuật
xây dựng:
sau này
Từ điển Anh Anh - Wordnet
later on
Similar:
subsequently: happening at a time subsequent to a reference time
he apologized subsequently
he's going to the store but he'll be back here later
it didn't happen until afterward
two hours after that
Synonyms: later, afterwards, afterward, after
Từ liên quan
- later
- lateral
- lateran
- later on
- laterals
- laterite
- laterlog
- laterally
- lateritic
- laterality
- lateralize
- lateral tie
- lateral area
- lateral axis
- lateral edge
- lateral face
- lateral feed
- lateral flow
- lateral hood
- lateral line
- lateral load
- lateral part
- lateral pass
- lateral play
- lateral road
- lateral tilt
- lateral view
- lateral wave
- lateral weld
- laterization
- later arrival
- lateral brace
- lateral creep
- lateral curve
- lateral ditch
- lateral drain
- lateral fault
- lateral force
- lateral sewer
- lateral shear
- lateral sinus
- lateral sonde
- lateral swing
- lateral truss
- lateroduction
- lateral crater
- lateral damper
- lateral effort
- lateral escape
- lateral impact