lateritic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lateritic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateritic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateritic.
Từ điển Anh Việt
lateritic
/,lætə'ritik/
* tính từ
(thuộc) laterit, (thuộc) đá ong
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lateritic
* kỹ thuật
laterit