lateral fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lateral fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateral fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateral fault.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lateral fault

    * kỹ thuật

    đứt gãy sườn