lateral sonde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lateral sonde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateral sonde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateral sonde.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lateral sonde

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thiết bị carota đo sườn