laterally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laterally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laterally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laterally.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
laterally
* kỹ thuật
ở hướng bên
ở hướng ngang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laterally
to or by or from the side
such women carry in their heads kinship knowledge of six generations depth and extending laterally among consanguineal kin as far as the grandchildren of second cousin
in a lateral direction or location
the body is spindle-shaped and only slightly compressed laterally