lateral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lateral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateral.

Từ điển Anh Việt

  • lateral

    /'lætərəl/

    * tính từ

    ở bên

    * danh từ

    phần bên, bộ phận bên, vật bên

  • lateral

    chung quanh, bên phụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lateral

    * kỹ thuật

    bên

    chung quanh

    đường bên

    kênh ngang

    nằm ngang

    ngang

    mặt bên

    ở bên

    phía bên

    phía hông

    phụ

    sườn

    xung quanh

    xây dựng:

    hướng bên

    ô tô:

    thuộc mặt bên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lateral

    situated at or extending to the side

    the lateral branches of a tree

    shot out sidelong boughs"- Tennyson

    Synonyms: sidelong

    lying away from the median and sagittal plane of a body

    lateral lemniscus

    Similar:

    lateral pass: a pass to a receiver upfield from the passer