lateral wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lateral wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateral wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateral wave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lateral wave
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sóng bên
Từ liên quan
- lateral
- laterals
- laterally
- laterality
- lateralize
- lateral tie
- lateral area
- lateral axis
- lateral edge
- lateral face
- lateral feed
- lateral flow
- lateral hood
- lateral line
- lateral load
- lateral part
- lateral pass
- lateral play
- lateral road
- lateral tilt
- lateral view
- lateral wave
- lateral weld
- lateral brace
- lateral creep
- lateral curve
- lateral ditch
- lateral drain
- lateral fault
- lateral force
- lateral sewer
- lateral shear
- lateral sinus
- lateral sonde
- lateral swing
- lateral truss
- lateral crater
- lateral damper
- lateral effort
- lateral escape
- lateral impact
- lateral intake
- lateral offset
- lateral parity
- lateral rectus
- lateral strain
- lateral stress
- lateral system
- lateral thrust
- lateralisation