lateral system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lateral system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateral system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateral system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lateral system

    * kỹ thuật

    hệ giằng ngang

    giao thông & vận tải:

    hệ thống ngang