lateral rectus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lateral rectus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateral rectus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateral rectus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lateral rectus
Similar:
abducens muscle: the ocular muscle whose contraction turns the eyeball outward
Synonyms: lateral rectus muscle, rectus lateralis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lateral
- laterals
- laterally
- laterality
- lateralize
- lateral tie
- lateral area
- lateral axis
- lateral edge
- lateral face
- lateral feed
- lateral flow
- lateral hood
- lateral line
- lateral load
- lateral part
- lateral pass
- lateral play
- lateral road
- lateral tilt
- lateral view
- lateral wave
- lateral weld
- lateral brace
- lateral creep
- lateral curve
- lateral ditch
- lateral drain
- lateral fault
- lateral force
- lateral sewer
- lateral shear
- lateral sinus
- lateral sonde
- lateral swing
- lateral truss
- lateral crater
- lateral damper
- lateral effort
- lateral escape
- lateral impact
- lateral intake
- lateral offset
- lateral parity
- lateral rectus
- lateral strain
- lateral stress
- lateral system
- lateral thrust
- lateralisation