lateral line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lateral line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateral line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateral line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lateral line

    sense organs of fish and amphibians; believed to detect pressure changes in the water

    Synonyms: lateral line organ

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).