lateral crater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lateral crater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateral crater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateral crater.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lateral crater

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    miệng núi lửa bên sườn