lateral escape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lateral escape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateral escape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateral escape.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lateral escape

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự trồi ngang đất