lateral ditch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lateral ditch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateral ditch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateral ditch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lateral ditch
* kỹ thuật
kênh phân phối
mương nhánh
rãnh tiêu nước
cơ khí & công trình:
kênh tiêu thụ
xây dựng:
mương bên
rãnh phụ
Từ liên quan
- lateral
- laterals
- laterally
- laterality
- lateralize
- lateral tie
- lateral area
- lateral axis
- lateral edge
- lateral face
- lateral feed
- lateral flow
- lateral hood
- lateral line
- lateral load
- lateral part
- lateral pass
- lateral play
- lateral road
- lateral tilt
- lateral view
- lateral wave
- lateral weld
- lateral brace
- lateral creep
- lateral curve
- lateral ditch
- lateral drain
- lateral fault
- lateral force
- lateral sewer
- lateral shear
- lateral sinus
- lateral sonde
- lateral swing
- lateral truss
- lateral crater
- lateral damper
- lateral effort
- lateral escape
- lateral impact
- lateral intake
- lateral offset
- lateral parity
- lateral rectus
- lateral strain
- lateral stress
- lateral system
- lateral thrust
- lateralisation