lateroduction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lateroduction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateroduction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateroduction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lateroduction

    * kỹ thuật

    y học:

    xoay sang bên