later arrival nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
later arrival nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm later arrival giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của later arrival.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
later arrival
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tới muộn
Từ liên quan
- later
- lateral
- lateran
- later on
- laterals
- laterite
- laterlog
- laterally
- lateritic
- laterality
- lateralize
- lateral tie
- lateral area
- lateral axis
- lateral edge
- lateral face
- lateral feed
- lateral flow
- lateral hood
- lateral line
- lateral load
- lateral part
- lateral pass
- lateral play
- lateral road
- lateral tilt
- lateral view
- lateral wave
- lateral weld
- laterization
- later arrival
- lateral brace
- lateral creep
- lateral curve
- lateral ditch
- lateral drain
- lateral fault
- lateral force
- lateral sewer
- lateral shear
- lateral sinus
- lateral sonde
- lateral swing
- lateral truss
- lateroduction
- lateral crater
- lateral damper
- lateral effort
- lateral escape
- lateral impact