subsequent address message with one signal (sao) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsequent address message with one signal (sao) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsequent address message with one signal (sao) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsequent address message with one signal (sao).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
subsequent address message with one signal (sao)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tin báo địa chỉ tiếp sau có một tín hiệu