subsequent address message no.1-no.7 (sami-7) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subsequent address message no.1-no.7 (sami-7) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subsequent address message no.1-no.7 (sami-7) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subsequent address message no.1-no.7 (sami-7).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
subsequent address message no.1-no.7 (sami-7)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tin báo địa chỉ tiếp theo số 1, số 7