stem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
stem
/stem/
* danh từ
(thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)
chân (cốc uống rượu)
ống (tẩu thuốc)
(ngôn ngữ học) thân từ
dòng họ
(hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền)
from stem to stern: từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối
bộ phận lên dây (đồng hồ)
* ngoại động từ
tước cọng (lá thuốc lá)
làm cuống cho (hoa giả...)
* nội động từ
(+ in) phát sinh, bắt nguồn
(+ from) xuất phát từ
* ngoại động từ
đắp đập ngăn (một dòng sông)
ngăn cản, ngăn trở, chặn
đi ngược (dòng nước)
đánh lui, đẩy lui
stem
(đại số) hầu vành đầy đủ có phép nhân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stem
* kinh tế
cọng
cuống
mũi tàu
tách cuống
thân
tước cọng
tước cọng giữa lá thuốc lá
* kỹ thuật
bộ phận lên dây
cây
dán
đắp đập ngăn (nước)
ngăn cản
ống chân không// Bộ phận lên dây// Chất nhồi
tay quay
thân
thân cột
thân đinh tán
hóa học & vật liệu:
cần gắn mũi khoan
xây dựng:
cần ván
thân rầm chữ I
thân tường chắn đất
cơ khí & công trình:
cầu, đòn
chốt nhỏ
đuôi xupáp
đuôi, chuôi (dụng cụ)
thân (dụng cụ)
trụ đỡ con mã
toán & tin:
cuống
đi ngược dòng
thân dầm chữ I
giao thông & vận tải:
đường sắt (từ lóng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stem
the tube of a tobacco pipe
grow out of, have roots in, originate in
The increase in the national debt stems from the last war
cause to point inward
stem your skis
stop the flow of a liquid
staunch the blood flow
stem the tide
Synonyms: stanch, staunch, halt
remove the stem from
for automatic natural language processing, the words must be stemmed
Similar:
root: (linguistics) the form of a word after all affixes are removed
thematic vowels are part of the stem
Synonyms: root word, base, theme, radical
stalk: a slender or elongated structure that supports a plant or fungus or a plant part or plant organ
shank: cylinder forming a long narrow part of something
bow: front part of a vessel or aircraft
he pointed the bow of the boat toward the finish line
stem turn: a turn made in skiing; the back of one ski is forced outward and the other ski is brought parallel to it
- stem
- stemma
- stemmy
- stemlet
- stemmed
- stemmer
- stempel
- stemple
- stemson
- stemflow
- stemless
- stemmata
- stemmery
- stemming
- stempost
- stemware
- stem cell
- stem knob
- stem rake
- stem seal
- stem turn
- stem-head
- stemmatic
- stem vowel
- stemmatics
- stem blight
- stem canker
- stem ginger
- stem sleeve
- stem-mother
- stem-pinion
- stem-winder
- stem carrier
- stem crusher
- stem lettuce
- stem nucleus
- stem steamer
- stemmatology
- stemmed grape
- stem of a word
- stematic error
- stemless daisy
- stem correction
- stem thermometer
- stemming machine
- stem head fitting
- stemming material
- stem cell leukemia
- stem-cell research
- stemless hymenoxys