stem turn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stem turn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stem turn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stem turn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stem turn
a turn made in skiing; the back of one ski is forced outward and the other ski is brought parallel to it
Synonyms: stem
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stem
- stemma
- stemmy
- stemlet
- stemmed
- stemmer
- stempel
- stemple
- stemson
- stemflow
- stemless
- stemmata
- stemmery
- stemming
- stempost
- stemware
- stem cell
- stem knob
- stem rake
- stem seal
- stem turn
- stem-head
- stemmatic
- stem vowel
- stemmatics
- stem blight
- stem canker
- stem ginger
- stem sleeve
- stem-mother
- stem-pinion
- stem-winder
- stem carrier
- stem crusher
- stem lettuce
- stem nucleus
- stem steamer
- stemmatology
- stemmed grape
- stem of a word
- stematic error
- stemless daisy
- stem correction
- stem thermometer
- stemming machine
- stem head fitting
- stemming material
- stem cell leukemia
- stem-cell research
- stemless hymenoxys