stem seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stem seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stem seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stem seal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stem seal
* kỹ thuật
đệm chuôi (chất dẻo)
ô tô:
phớt đuôi xú páp
Từ liên quan
- stem
- stemma
- stemmy
- stemlet
- stemmed
- stemmer
- stempel
- stemple
- stemson
- stemflow
- stemless
- stemmata
- stemmery
- stemming
- stempost
- stemware
- stem cell
- stem knob
- stem rake
- stem seal
- stem turn
- stem-head
- stemmatic
- stem vowel
- stemmatics
- stem blight
- stem canker
- stem ginger
- stem sleeve
- stem-mother
- stem-pinion
- stem-winder
- stem carrier
- stem crusher
- stem lettuce
- stem nucleus
- stem steamer
- stemmatology
- stemmed grape
- stem of a word
- stematic error
- stemless daisy
- stem correction
- stem thermometer
- stemming machine
- stem head fitting
- stemming material
- stem cell leukemia
- stem-cell research
- stemless hymenoxys