stemmatology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stemmatology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stemmatology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stemmatology.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stemmatology

    the humanistic discipline that attempts to reconstruct the transmission of a text (especially a text in manuscript form) on the basis of relations between the various surviving manuscripts (sometimes using cladistic analysis)

    stemmatology also plays an important role in musicology

    transcription errors are of decisive importance in stemmatics

    Synonyms: stemmatics

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).