stemmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stemmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stemmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stemmatic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stemmatic

    of or relating to a textual stemma

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).